Tham khảo Gwangju

  1. “평년값자료(1981–2010) 광주(156)” (bằng tiếng Korean). Korea Meteorological Administration. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. “기후자료 극값(최대값) 전체년도 일최고기온 (℃) 최고순위, 광주(156)” (bằng tiếng Korean). Korea Meteorological Administration. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. “기후자료 극값(최대값) 전체년도 일최저기온 (℃) 최고순위, 광주(156)” (bằng tiếng Korean). Korea Meteorological Administration. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  4. “Climatological Normals of Korea” (PDF). Korea Meteorological Administration. 2011. tr. 499 and 649. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 7 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2017. 
  5. 2005 Census – Religion Results Lưu trữ 4 September 2015 tại Wayback Machine.